1. Về vật liệu và độ bền
Bể bê tông:
Làm từ xi măng, cốt thép và cát đá, bể bê tông có độ bền cơ học tốt, chịu được áp lực lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, theo thời gian dễ nứt, rò rỉ nước và bị rong rêu nếu không chống thấm tốt. Việc sửa chữa cũng tốn kém và phức tạp.
Bể inox lắp ghép:
Được chế tạo từ inox SUS 304 hoặc SUS 316 không gỉ, bể inox có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa cực tốt. Tuổi thọ trung bình lên đến 15–20 năm, không bị rò nước hay mục nát như bê tông. Đặc biệt phù hợp với nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

2. Về thi công và thời gian lắp đặt
Bể bê tông:
Thời gian xây dựng lâu, thường kéo dài 2–4 tuần tùy kích thước, do cần thời gian đổ bê tông, chống thấm, chờ khô và kiểm tra rò rỉ.
Bể inox lắp ghép:
Lắp đặt nhanh chóng trong 1–3 ngày, không cần thời gian chờ khô, có thể đưa vào sử dụng ngay sau khi nghiệm thu. Thi công linh hoạt kể cả trong điều kiện không gian chật hẹp hoặc địa hình phức tạp.
3. Về chi phí đầu tư và bảo trì
Chi phí ban đầu:
Bể bê tông thường có chi phí thi công thấp hơn so với bể inox lắp ghép (trên mỗi m³). Tuy nhiên, chi phí bảo trì, chống thấm và sửa chữa về lâu dài lại cao hơn.
Chi phí sử dụng lâu dài:
Bể inox có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng tiết kiệm chi phí bảo trì, ít hỏng hóc, vệ sinh dễ dàng và phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất hiện đại.
4. Về tính thẩm mỹ và vệ sinh
Bể bê tông:
Hạn chế về mặt thẩm mỹ, dễ bị rêu mốc, khó vệ sinh bên trong.
Bể inox lắp ghép:
Thiết kế sáng bóng, hiện đại, dễ lau chùi, bề mặt inox không bám rong rêu hay vi khuẩn – rất phù hợp với ngành thực phẩm, y tế, và công nghiệp chế biến sạch.

5. Nên chọn loại nào cho nhà máy?
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ nước sạch, vệ sinh, tuổi thọ cao và lắp đặt nhanh cho nhà máy hoặc khu công nghiệp, thì bể inox lắp ghép là lựa chọn tối ưu.
Trong khi đó, bể bê tông có thể phù hợp với công trình dân dụng, khu vực nông thôn hoặc các dự án có ngân sách thấp và ít yêu cầu về vệ sinh.